You are here
take cover là gì?
take cover (teɪk ˈkʌvə)
Dịch nghĩa: ẩn núp
Động từ
Dịch nghĩa: ẩn núp
Động từ
Ví dụ:
"The soldiers were ordered to take cover when the enemy approached
Các binh sĩ được lệnh ẩn náu khi kẻ địch đến gần. "
Các binh sĩ được lệnh ẩn náu khi kẻ địch đến gần. "