You are here
take flight là gì?
take flight (teɪk flaɪt)
Dịch nghĩa: bỏ chảy
Động từ
Dịch nghĩa: bỏ chảy
Động từ
Ví dụ:
"The bird took flight as soon as it sensed danger
Con chim cất cánh bay ngay khi cảm nhận thấy nguy hiểm. "
Con chim cất cánh bay ngay khi cảm nhận thấy nguy hiểm. "