You are here
take hold of sth or sb là gì?
take hold of sth or sb (teɪk həʊld ɒv sth ɔː sb)
Dịch nghĩa: túm lấy ai
Động từ
Dịch nghĩa: túm lấy ai
Động từ
Ví dụ:
"She took hold of his hand to steady herself
Cô ấy nắm lấy tay anh ấy để giữ thăng bằng. "
Cô ấy nắm lấy tay anh ấy để giữ thăng bằng. "