You are here
take leave of sb là gì?
take leave of sb (teɪk liːv ɒv sb)
Dịch nghĩa: chia tay
Động từ
Dịch nghĩa: chia tay
Động từ
Ví dụ:
"He came to take leave of his friends before moving abroad
Anh ấy đến để từ biệt bạn bè trước khi ra nước ngoài. "
Anh ấy đến để từ biệt bạn bè trước khi ra nước ngoài. "