You are here
take a look around là gì?
take a look around (teɪk ə lʊk əˈraʊnd)
Dịch nghĩa: nhìn xung quanh
Động từ
Dịch nghĩa: nhìn xung quanh
Động từ
Ví dụ:
"Take a look around the shop and see if there’s anything you like
Hãy nhìn quanh cửa hàng và xem có thứ gì bạn thích không. "
Hãy nhìn quanh cửa hàng và xem có thứ gì bạn thích không. "