You are here
take notice of là gì?
take notice of (teɪk ˈnəʊtɪs ɒv)
Dịch nghĩa: để ý đến
Động từ
Dịch nghĩa: để ý đến
Động từ
Ví dụ:
"Please take notice of the new regulations
Vui lòng chú ý đến các quy định mới. "
Vui lòng chú ý đến các quy định mới. "