You are here
take out là gì?
take out (teɪk aʊt)
Dịch nghĩa: đồ ăn mang đi
Danh từ
Dịch nghĩa: đồ ăn mang đi
Danh từ
Ví dụ:
"She took out a loan to start her own business
Cô ấy đã vay một khoản để bắt đầu kinh doanh riêng. "
Cô ấy đã vay một khoản để bắt đầu kinh doanh riêng. "