You are here
take over là gì?
take over (teɪk ˈəʊvə)
Dịch nghĩa: tiếp quản
Động từ
Dịch nghĩa: tiếp quản
Động từ
Ví dụ:
"The company is planning to take over its competitor
Công ty đang lên kế hoạch thâu tóm đối thủ cạnh tranh của mình. "
Công ty đang lên kế hoạch thâu tóm đối thủ cạnh tranh của mình. "