You are here
take a picture là gì?
take a picture (teɪk ə ˈpɪkʧə)
Dịch nghĩa: chụp hình
Động từ
Dịch nghĩa: chụp hình
Động từ
Ví dụ:
"Don’t forget to take a picture of the sunset
Đừng quên chụp một bức ảnh hoàng hôn. "
Đừng quên chụp một bức ảnh hoàng hôn. "