You are here
take place là gì?
take place (teɪk pleɪs)
Dịch nghĩa: diễn ra
Động từ
Dịch nghĩa: diễn ra
Động từ
Ví dụ:
"The meeting will take place at the headquarters tomorrow
Cuộc họp sẽ diễn ra tại trụ sở chính vào ngày mai. "
Cuộc họp sẽ diễn ra tại trụ sở chính vào ngày mai. "