You are here
take refuge in sth là gì?
take refuge in sth (teɪk ˈrɛfjuːʤ ɪn sth)
Dịch nghĩa: tìm chỗ ẩn náu
Động từ
Dịch nghĩa: tìm chỗ ẩn náu
Động từ
Ví dụ:
"He took refuge in his work to escape from his personal problems
Anh ấy đã tìm đến công việc như là một nơi trú ẩn để thoát khỏi những vấn đề cá nhân. "
Anh ấy đã tìm đến công việc như là một nơi trú ẩn để thoát khỏi những vấn đề cá nhân. "