You are here
take shelter là gì?
take shelter (teɪk ˈʃɛltə)
Dịch nghĩa: ẩn nấp
Động từ
Dịch nghĩa: ẩn nấp
Động từ
Ví dụ:
"We had to take shelter under a tree during the rain
Chúng tôi phải trú ẩn dưới một cái cây khi trời mưa. "
Chúng tôi phải trú ẩn dưới một cái cây khi trời mưa. "