You are here
take off sth là gì?
take off sth (teɪk ɒf sth)
Dịch nghĩa: cởi quần áo
Động từ
Dịch nghĩa: cởi quần áo
Động từ
Ví dụ:
"She took off her jacket because it was too warm inside
Cô ấy cởi áo khoác ra vì bên trong quá ấm. "
Cô ấy cởi áo khoác ra vì bên trong quá ấm. "