You are here
taken là gì?
taken (ˈteɪkᵊn)
Dịch nghĩa: bị lấy mất
Tính từ
Dịch nghĩa: bị lấy mất
Tính từ
Ví dụ:
"He was completely taken by surprise when he received the award
Anh ấy đã hoàn toàn bất ngờ khi nhận được giải thưởng. "
Anh ấy đã hoàn toàn bất ngờ khi nhận được giải thưởng. "