You are here
talisman là gì?
talisman (ˈtælɪzmən)
Dịch nghĩa: bùa hộ mệnh
Danh từ
Dịch nghĩa: bùa hộ mệnh
Danh từ
Ví dụ:
"He carried a small talisman in his pocket for good luck
Anh ấy mang theo một lá bùa nhỏ trong túi để cầu may. "
Anh ấy mang theo một lá bùa nhỏ trong túi để cầu may. "