You are here
talk foolishly là gì?
talk foolishly (tɔːk ˈfuːlɪʃli)
Dịch nghĩa: ăn nói ngô nghê
Động từ
Dịch nghĩa: ăn nói ngô nghê
Động từ
Ví dụ:
"He often talks foolishly when he's nervous
Anh ấy thường nói chuyện ngu ngốc khi anh ấy lo lắng. "
Anh ấy thường nói chuyện ngu ngốc khi anh ấy lo lắng. "