You are here
talk to oneself là gì?
talk to oneself (tɔːk tuː wʌnˈsɛlf)
Dịch nghĩa: tự nhủ
Động từ
Dịch nghĩa: tự nhủ
Động từ
Ví dụ:
"She often talks to herself when she’s deep in thought
Cô ấy thường nói chuyện với chính mình khi cô ấy đang suy nghĩ. "
Cô ấy thường nói chuyện với chính mình khi cô ấy đang suy nghĩ. "