You are here
talkative là gì?
talkative (ˈtɔːkətɪv)
Dịch nghĩa: hoạt ngôn
Dịch nghĩa: hoạt ngôn
Ví dụ:
Talkative: He is very talkative and enjoys engaging in long conversations. - Anh ấy rất hay nói chuyện và thích tham gia vào những cuộc trò chuyện dài.
Tag: