You are here
taller là gì?
taller (ˈtɔːlə)
Dịch nghĩa: cao hơn
so sánh
Dịch nghĩa: cao hơn
so sánh
Ví dụ:
"He’s taller than most of his classmates
Anh ấy cao hơn hầu hết các bạn cùng lớp. "
Anh ấy cao hơn hầu hết các bạn cùng lớp. "