You are here
tambour là gì?
tambour (ˈtæmbʊə)
Dịch nghĩa: cái trống
Danh từ
Dịch nghĩa: cái trống
Danh từ
Ví dụ:
"She played the tambour with great skill during the performance
Cô ấy đã chơi trống cơ với kỹ năng tuyệt vời trong buổi biểu diễn. "
Cô ấy đã chơi trống cơ với kỹ năng tuyệt vời trong buổi biểu diễn. "