You are here
tangy là gì?
tangy (ˈtæŋi)
Dịch nghĩa: vị chua ngọt
Dịch nghĩa: vị chua ngọt
Ví dụ:
Tangy: The sauce had a tangy flavor that complemented the dish well. - Nước sốt có vị chua nhẹ làm tăng hương vị của món ăn.
Tag: