You are here
tank là gì?
tank (tæŋk)
Dịch nghĩa: bể cạn
Danh từ
Dịch nghĩa: bể cạn
Danh từ
Ví dụ:
"The soldiers hid behind the tank during the battle
Những người lính ẩn nấp sau xe tăng trong trận chiến. "
Những người lính ẩn nấp sau xe tăng trong trận chiến. "