You are here
Tanned skin là gì?
Tanned skin (tænd skɪn)
Dịch nghĩa: da rám nắng
Dịch nghĩa: da rám nắng
Ví dụ:
Tanned skin - "After spending a week at the beach, she returned with a beautiful tanned skin." - "Sau khi dành một tuần ở bãi biển, cô ấy trở về với da rám nắng đẹp."
Tag: