You are here
tansy là gì?
tansy (ˈtænzi)
Dịch nghĩa: cây cúc ngải
Danh từ
Dịch nghĩa: cây cúc ngải
Danh từ
Ví dụ:
"Tansy is a plant known for its medicinal properties
Cây cúc ngải là một loại cây được biết đến với các đặc tính chữa bệnh của nó. "
Cây cúc ngải là một loại cây được biết đến với các đặc tính chữa bệnh của nó. "