You are here
tantalize là gì?
tantalize (ˈtæntᵊlaɪz)
Dịch nghĩa: nhử
Động từ
Dịch nghĩa: nhử
Động từ
Ví dụ:
"The bakery window was filled with treats meant to tantalize passersby
Cửa sổ tiệm bánh đầy những món ăn hấp dẫn, làm say đắm những người qua đường. "
Cửa sổ tiệm bánh đầy những món ăn hấp dẫn, làm say đắm những người qua đường. "