You are here
tantalum là gì?
tantalum (ˈtæntələm)
Dịch nghĩa: tantali
Danh từ
Dịch nghĩa: tantali
Danh từ
Ví dụ:
"Tantalum is used in electronic components for its durability
Kim loại tantal được sử dụng trong các thành phần điện tử vì độ bền của nó. "
Kim loại tantal được sử dụng trong các thành phần điện tử vì độ bền của nó. "