You are here
taskbar là gì?
taskbar (taskbar)
Dịch nghĩa: thanh công việc
Danh từ
Dịch nghĩa: thanh công việc
Danh từ
Ví dụ:
"The taskbar at the bottom of the screen shows all open applications
Thanh tác vụ ở dưới cùng màn hình hiển thị tất cả các ứng dụng đang mở. "
Thanh tác vụ ở dưới cùng màn hình hiển thị tất cả các ứng dụng đang mở. "