You are here
tattered là gì?
tattered (ˈtætəd)
Dịch nghĩa: rách nát
Tính từ
Dịch nghĩa: rách nát
Tính từ
Ví dụ:
"He wore a tattered coat that barely kept him warm
Anh ấy mặc một chiếc áo khoác rách nát mà hầu như không giữ ấm cho anh. "
Anh ấy mặc một chiếc áo khoác rách nát mà hầu như không giữ ấm cho anh. "