You are here
taunt là gì?
taunt (tɔːnt)
Dịch nghĩa: lời mắng nhiếc
Danh từ
Dịch nghĩa: lời mắng nhiếc
Danh từ
Ví dụ:
"The bully would often taunt the younger kids at school
Kẻ bắt nạt thường trêu chọc những đứa trẻ nhỏ hơn ở trường. "
Kẻ bắt nạt thường trêu chọc những đứa trẻ nhỏ hơn ở trường. "