You are here
tawdry là gì?
tawdry (ˈtɔːdri)
Dịch nghĩa: lòe loẹt
Tính từ
Dịch nghĩa: lòe loẹt
Tính từ
Ví dụ:
"The necklace looked beautiful but was made of tawdry materials
Chiếc vòng cổ trông đẹp nhưng được làm từ những vật liệu rẻ tiền. "
Chiếc vòng cổ trông đẹp nhưng được làm từ những vật liệu rẻ tiền. "