You are here
tawny là gì?
tawny (ˈtɔːni)
Dịch nghĩa: vàng nâu
Tính từ
Dịch nghĩa: vàng nâu
Tính từ
Ví dụ:
"The owl had tawny feathers that blended into the trees
Con cú có lông màu nâu vàng pha lẫn vào cây cối. "
Con cú có lông màu nâu vàng pha lẫn vào cây cối. "