You are here
Tax evasion là gì?
Tax evasion (tæks ɪˈveɪʒᵊn)
Dịch nghĩa: Tội trốn thuế
Dịch nghĩa: Tội trốn thuế
Ví dụ:
Tax evasion is the illegal act of not paying taxes owed to the government. - Trốn thuế là hành vi bất hợp pháp không nộp thuế cho chính phủ.
Tag: