You are here
Taxable personal income là gì?
Taxable personal income (ˈtæksəbᵊl ˈpɜːsᵊnᵊl ˈɪnkʌm)
Dịch nghĩa: Thu nhập chịu thuế cá nhân
Dịch nghĩa: Thu nhập chịu thuế cá nhân
Ví dụ:
Taxable Personal Income - "Your taxable personal income includes wages, salaries, and other earnings that are subject to tax." - Thu nhập cá nhân chịu thuế của bạn bao gồm tiền lương, mức lương và các khoản thu nhập khác phải chịu thuế.
Tag: