You are here

Taxable personal income là gì?

Taxable personal income (ˈtæksəbᵊl ˈpɜːsᵊnᵊl ˈɪnkʌm)
Dịch nghĩa: Thu nhập chịu thuế cá nhân
Ví dụ:
Taxable Personal Income - "Your taxable personal income includes wages, salaries, and other earnings that are subject to tax." - Thu nhập cá nhân chịu thuế của bạn bao gồm tiền lương, mức lương và các khoản thu nhập khác phải chịu thuế.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến