You are here
taxation là gì?
taxation (tækˈseɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: sự đánh thuế
Danh từ
Dịch nghĩa: sự đánh thuế
Danh từ
Ví dụ:
"The government is implementing a new taxation policy to increase revenue
Chính phủ đang thực hiện chính sách thuế mới để tăng nguồn thu. "
Chính phủ đang thực hiện chính sách thuế mới để tăng nguồn thu. "