You are here
taxpayer là gì?
taxpayer (ˈtæksˌpeɪə)
Dịch nghĩa: người trả thuế
Danh từ
Dịch nghĩa: người trả thuế
Danh từ
Ví dụ:
"Every taxpayer must file their returns by the end of the fiscal year
Mỗi người nộp thuế phải khai thuế trước khi kết thúc năm tài chính. "
Mỗi người nộp thuế phải khai thuế trước khi kết thúc năm tài chính. "