You are here
tea cosy là gì?
tea cosy (tiː ˈkəʊzi)
Dịch nghĩa: cái ủ bình trà
Danh từ
Dịch nghĩa: cái ủ bình trà
Danh từ
Ví dụ:
"The tea cosy kept the pot warm throughout the afternoon
Tấm giữ nhiệt cho ấm trà giúp giữ ấm ấm trà suốt buổi chiều. "
Tấm giữ nhiệt cho ấm trà giúp giữ ấm ấm trà suốt buổi chiều. "