You are here
tea cozy là gì?
tea cozy (tiː ˈkəʊzi)
Dịch nghĩa: cái ủ bình trà
Danh từ
Dịch nghĩa: cái ủ bình trà
Danh từ
Ví dụ:
"In the US, it's spelled tea cozy, but in the UK, it's tea cosy
Ở Mỹ, nó được viết là ""tea cozy"", nhưng ở Anh, nó là ""tea cosy"". "
Ở Mỹ, nó được viết là ""tea cozy"", nhưng ở Anh, nó là ""tea cosy"". "