You are here
tear up là gì?
tear up (teər ʌp)
Dịch nghĩa: bật khóc
Động từ
Dịch nghĩa: bật khóc
Động từ
Ví dụ:
"She decided to tear up the letter and forget about it
Cô ấy quyết định xé lá thư và quên đi chuyện đó. "
Cô ấy quyết định xé lá thư và quên đi chuyện đó. "