You are here
tears là gì?
tears (teəz)
Dịch nghĩa: châu lệ
số nhiều
Dịch nghĩa: châu lệ
số nhiều
Ví dụ:
"His eyes filled with tears as he said goodbye
Mắt anh ấy rưng rưng khi nói lời tạm biệt. "
Mắt anh ấy rưng rưng khi nói lời tạm biệt. "