You are here
tease là gì?
tease (tiːz)
Dịch nghĩa: chọc ghẹo
Động từ
Dịch nghĩa: chọc ghẹo
Động từ
Ví dụ:
"He loved to tease his little sister in a playful way
Anh ấy thích trêu chọc em gái một cách vui vẻ. "
Anh ấy thích trêu chọc em gái một cách vui vẻ. "