You are here
teat là gì?
teat (tiːt)
Dịch nghĩa: đầu vú của động vật
Danh từ
Dịch nghĩa: đầu vú của động vật
Danh từ
Ví dụ:
"The kitten eagerly reached for the teat of the bottle
Chú mèo con háo hức đưa tay về phía đầu ti của bình sữa. "
Chú mèo con háo hức đưa tay về phía đầu ti của bình sữa. "