You are here
Techno là gì?
Techno (ˈtɛknəʊ)
Dịch nghĩa: nhạc khiêu vũ
Dịch nghĩa: nhạc khiêu vũ
Ví dụ:
Techno - They danced all night to the beats of techno music. - Họ đã nhảy suốt đêm theo nhịp điệu của nhạc techno.
Tag: