You are here
teeming là gì?
teeming (ˈtiːmɪŋ)
Dịch nghĩa: đầy
Tính từ
Dịch nghĩa: đầy
Tính từ
Ví dụ:
"The market was teeming with shoppers on the weekend
Chợ đông nghịt người mua sắm vào cuối tuần. "
Chợ đông nghịt người mua sắm vào cuối tuần. "