You are here
telecommunications là gì?
telecommunications (ˌtɛlɪkəmjuːnɪˈkeɪʃᵊnz)
Dịch nghĩa: viễn thông
Danh từ
Dịch nghĩa: viễn thông
Danh từ
Ví dụ:
"Telecommunications play a vital role in global business
Viễn thông đóng vai trò quan trọng trong kinh doanh toàn cầu. "
Viễn thông đóng vai trò quan trọng trong kinh doanh toàn cầu. "