You are here
tell fortune là gì?
tell fortune (tɛl ˈfɔːʧuːn)
Dịch nghĩa: bấm số
Động từ
Dịch nghĩa: bấm số
Động từ
Ví dụ:
"She can tell fortune by reading tarot cards
Cô ấy có thể bói vận mệnh bằng cách xem bài tarot. "
Cô ấy có thể bói vận mệnh bằng cách xem bài tarot. "