You are here
tell tales là gì?
tell tales (tɛl teɪlz)
Dịch nghĩa: bịa chuyện
Động từ
Dịch nghĩa: bịa chuyện
Động từ
Ví dụ:
"Children often tell tales to avoid getting into trouble
Trẻ con thường kể chuyện để tránh bị rắc rối. "
Trẻ con thường kể chuyện để tránh bị rắc rối. "