You are here
teller là gì?
teller (ˈtɛlə)
Dịch nghĩa: báo tín viên
Danh từ
Dịch nghĩa: báo tín viên
Danh từ
Ví dụ:
"The bank teller counted the money carefully
Nhân viên ngân hàng đếm tiền một cách cẩn thận. "
Nhân viên ngân hàng đếm tiền một cách cẩn thận. "