You are here
temporary là gì?
temporary (ˈtɛmpᵊrᵊri)
Dịch nghĩa: có tính tạm thời
Tính từ
Dịch nghĩa: có tính tạm thời
Tính từ
Ví dụ:
"The job is temporary, but it may lead to a permanent position
Công việc này là tạm thời, nhưng có thể dẫn đến một vị trí cố định. "
Công việc này là tạm thời, nhưng có thể dẫn đến một vị trí cố định. "