You are here
Temporary import là gì?
Temporary import (ˈtɛmpᵊrᵊri ˈɪmpɔːt/ˌriːɛksˈpɔːt)
Dịch nghĩa: Tạm nhập/tái xuất
Dịch nghĩa: Tạm nhập/tái xuất
Ví dụ:
A company can bring machinery into a country under temporary import for repair. - Công ty có thể đưa máy móc vào một quốc gia dưới dạng nhập khẩu tạm thời để sửa chữa.