You are here
tenacious là gì?
tenacious (tɪˈneɪʃəs)
Dịch nghĩa: bền gan
Tính từ
Dịch nghĩa: bền gan
Tính từ
Ví dụ:
"She is a tenacious person who never gives up easily
Cô ấy là một người kiên trì, không bao giờ từ bỏ dễ dàng. "
Cô ấy là một người kiên trì, không bao giờ từ bỏ dễ dàng. "